Có 4 kết quả:

布署 bù shǔ ㄅㄨˋ ㄕㄨˇ部属 bù shǔ ㄅㄨˋ ㄕㄨˇ部屬 bù shǔ ㄅㄨˋ ㄕㄨˇ部署 bù shǔ ㄅㄨˋ ㄕㄨˇ

1/4

bù shǔ ㄅㄨˋ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 部署[bu4 shu3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) troops under one's command
(2) subordinate
(3) affiliated to a ministry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) troops under one's command
(2) subordinate
(3) affiliated to a ministry

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bù shǔ ㄅㄨˋ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispose
(2) to deploy
(3) deployment

Bình luận 0